Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cương trực


tt. (H. cương: cứng rắn; trực: thẳng) Cứng cỏi và ngay thẳng: Những lời nói cương trực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.